Bảng giá dịch thuật (VND) |
|
|
|
BẢNG GIÁ DỊCH THUẬT (VNĐ)
Loại văn bản/
Ngôn ngữ
|
VB theo mẫu: lý lịch, khai sinh…
|
VB thông thường , giấy mời, công văn
|
VB chuyên ngành rộng, văn hóa, xã hội
|
VB chuyên ngành hẹp
|
|
|
|
|
Kinh tế
|
CNTT, Cơ khí
|
Y, Dược, lý, hóa
|
Dịch xuôi
|
Anh-Việt
|
45
|
50
|
60
|
65
|
70
|
80
|
Pháp- Việt
|
55
|
60
|
65
|
70
|
75
|
85
|
Đức- Việt
|
55
|
60
|
65
|
70
|
75
|
90
|
Nhât- Việt
|
65
|
70
|
75
|
80
|
95
|
110
|
Hàn- Việt
|
75
|
80
|
85
|
90
|
95
|
110
|
Trung- Việt
|
55
|
60
|
70
|
75
|
90
|
100
|
Nga- Viêt
|
60
|
65
|
70
|
75
|
90
|
100
|
Tây Ban Nha-Việt
|
80
|
80
|
100
|
120
|
120
|
120
|
Thái - Việt
|
75
|
80
|
85
|
90
|
95
|
110
|
Ẩ Rập - Việt
|
80
|
80
|
100
|
120
|
120
|
120
|
Ucraina - Việt
|
75
|
80
|
80
|
100
|
100
|
100
|
Dịch ngược
|
Việt- Anh
|
40
|
45
|
60
|
70
|
85
|
100
|
Việt- Pháp
|
55
|
60
|
65
|
80
|
90
|
100
|
Việt- Đức
|
55
|
60
|
65
|
80
|
90
|
100
|
Việt- Nhật
|
65
|
70
|
75
|
95
|
100
|
120
|
Việt- Hàn
|
70
|
75
|
90
|
95
|
100
|
120
|
Việt - Trung
|
70
|
75
|
80
|
85
|
95
|
120
|
Việt- Nga
|
70
|
75
|
80
|
85
|
95
|
120
|
Tây Ban Nha-Việt
|
80
|
80
|
100
|
120
|
120
|
120
|
Thái - Việt
|
75
|
80
|
85
|
90
|
95
|
110
|
Ả Rập - Việt
|
80
|
80
|
100
|
120
|
120
|
120
|
Ucraina - Việt
|
60
|
60
|
70
|
80
|
80
|
80
|
Ghi chú: 1/ Về hình thức văn bản chuẩn: 01 trang tính tiền: không quá 350 từ/ trang theo văn bản gốc. 2/ Về giá: - Với các văn bản chuyên sâu và nhiều thuật ngữ không thông dụng, khách hàng trao đổi trực tiếp với công ty để có báo giá chính xác nhất. - Tài liệu các dự án/ hợp đồng đấu thầu liên quan đến yếu tố nước ngòai- được tính theo giá do các dự án quy đinh - Giá trên chưa bao gồm thuế VAT. - Dịch công chứng: Thu thêm tiền công chứng (theo quy định của nhà nước về phí công chứng tài liệu tiếng nước ngoài) và tiền photocopy (200đ/ trang)
|